Characters remaining: 500/500
Translation

cũng vầy

Academic
Friendly

Từ "cũng vầy" trong tiếng Việt có nghĩa là "cũng vậy" hoặc "cũng thế thôi". Đây một cách nói để thể hiện sự đồng tình hoặc sự tương đồng với một ý kiến, tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh rằng một điều đó cũng giống như điều đã được đề cập trước đó.

Cách sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ:
    • đây, B đồng tình với ý kiến của A về thời tiết.
  2. Để bổ sung thông tin:

    • dụ:
    • B đang nói rằng việc học tiếng Việt cũng khó, nhưng có thể dễ hơn nếu sự chăm chỉ.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận trang trọng, bạn có thể sử dụng "cũng như vậy" hoặc "cũng thế" để thay thế cho "cũng vầy" để thể hiện sự trang trọng hơn.
    • dụ: "Trong lĩnh vực này, nhiều người cũng như vậy khi bắt đầu."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "cũng vậy", "cũng thế", "cũng như vậy".
  • Từ gần giống: "cũng", "giống", "tương tự".
Từ đồng nghĩa:
  • "Cũng vậy", "cũng thế", "tương tự".
  • Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể chọn từ phù hợp để diễn đạt ý muốn của mình.
Chú ý khi sử dụng:
  • "Cũng vầy" thường mang tính thân mật, gần gũi, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn hoặc người thân. Trong các tình huống trang trọng, bạn nên chọn những từ ngữ khác hơn để thể hiện sự tôn trọng.
  1. cũng vậy, cũng thế thôi

Comments and discussion on the word "cũng vầy"